--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc huy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc huy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc huy
+ noun
national emblem, heraldry
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
quốc huy
:
national emblem, heraldry
+
khoả
:
Dip and move (in water)Khoả chân dưới aoTo dip and move one's foot in the pond
+
soft pedal
:
(âm nhạc) bàn đạp (pianô...)
+
cryosurgery
:
phương pháp cắt đông lạnh hay đốt lạnh
+
collar cell
:
tế bào khoang roi, tế bào vòng đai (ở Bọt biển).